Ban Dự án Bữa ăn Học đường xin giới thiệu đến các Nhà trường/ Quý phụ huynh học sinh về các món ăn xế đa dạng thực phẩm và ngon miệng dành cho trẻ em lứa tuổi tiểu học.

Nhà trường/ Quý phụ huynh học sinh có thể tham khảo thực đơn & công thức nấu món ăn như bên dưới:

I. MÓN XẾ 1: BÚN TRỘN THỊT HEO XỐT MÈ

NGUYÊN LIỆU VÀ GIA VỊ

CÁCH LÀM

1. Sơ chế

2. Thực hiện

ĐỊNH LƯỢNG VÀ NĂNG LƯỢNG KHẨU PHẦN DÀNH CHO 1 TRẺ

6 - 7 tuổi

8 - 9 tuổi

10 - 11 tuổi

Định lượng (g)

Năng lượng (Kcal)

Định lượng (g)

Năng lượng (Kcal)

Định lượng (g)

Năng lượng (Kcal)

85

139,6

100

160,0

116

190,2

 

II. MÓN XẾ 2: BÁNH MÌ THỊT GÀ VỚI XỐT MÈ

NGUYÊN LIỆU VÀ GIA VỊ

CÁCH LÀM

1. Sơ chế

2. Thực hiện

ĐỊNH LƯỢNG VÀ NĂNG LƯỢNG KHẨU PHẦN

6 - 7 tuổi

8 - 9 tuổi

10 - 11 tuổi

Định lượng (g)

Năng lượng (Kcal)

Định lượng (g)

Năng lượng (Kcal)

Định lượng (g)

Năng lượng (Kcal)

73

145,9

86

171,1

100

198,7

 

III. MÓN XẾ 3: MÌ TRỘN RAU CỦ XỐT MÈ

NGUYÊN LIỆU VÀ GIA VỊ

CÁCH LÀM

1. Sơ chế

2. Thực hiện

ĐỊNH LƯỢNG VÀ NĂNG LƯỢNG KHẨU PHẦN

6 - 7 tuổi

8 - 9 tuổi

10 - 11 tuổi

Định lượng (g)

Năng lượng (Kcal)

Định lượng (g)

Năng lượng (Kcal)

Định lượng (g)

Năng lượng (Kcal)

77

149,9

90

175,7

105

204,2

 

IV. MÓN XẾ 4: MÌ SPAGHETTI XỐT MÈ

NGUYÊN LIỆU VÀ GIA VỊ

CÁCH LÀM

1. Sơ chế

2. Thực hiện

ĐỊNH LƯỢNG VÀ NĂNG LƯỢNG KHẨU PHẦN

6 - 7 tuổi

8 - 9 tuổi

10 - 11 tuổi

Định lượng (g)

Năng lượng (Kcal)

Định lượng (g)

Năng lượng (Kcal)

Định lượng (g)

Năng lượng (Kcal)

86

151,1

101

177,2

117

205,8

 

V. MÓN XẾ 5: BÁNH MÌ KẸP TRỨNG XỐT MÈ

NGUYÊN LIỆU VÀ GIA VỊ

CÁCH LÀM

1. Sơ chế

2. Thực hiện

ĐỊNH LƯỢNG VÀ NĂNG LƯỢNG KHẨU PHẦN

6 - 7 tuổi

8 - 9 tuổi

10 - 11 tuổi

Định lượng (g)

Năng lượng (Kcal)

Định lượng (g)

Năng lượng (Kcal)

Định lượng (g)

Năng lượng (Kcal)

75

148,7

88

174,3

102

202,5

 

VI. MÓN XẾ 6: NUI TRỘN THỊT GÀ XỐT MÈ

NGUYÊN LIỆU VÀ GIA VỊ

CÁCH LÀM

1. Sơ chế

2. Thực hiện

ĐỊNH LƯỢNG VÀ NĂNG LƯỢNG KHẨU PHẦN

6 - 7 tuổi

8 - 9 tuổi

10 - 11 tuổi

Định lượng (g)

Năng lượng (Kcal)

Định lượng (g)

Năng lượng (Kcal)

Định lượng (g)

Năng lượng (Kcal)

80

136,5

94

160,0

109

185,9